-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
TECH SPECS |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT |
Model Name |
Dell OPTIPLEX 5060 SFF |
Nhà SX |
Dell Inc |
Loại |
Nhập khẩu chính hãng Dell |
Khách hàng |
Doanh nghiệp lớn |
Vỏ Case |
Small Form Factor |
Bộ xử lý - CPU |
CPU Intel® i5 - 8400 2.80 GHz - Max Turbo 4.0 GHz, 9M SmartCache, 8 GT/s, FCLGA 1151, 6 lõi, 6 luồng, 14nm (Support 8th Generation Intel® Core i3, i5, i7 Processors). |
Chipset |
Intel® Q370 Chipset. |
Bộ nhớ - RAM |
4 GB, 2666Mhz, DDR4. (Up to 64GB 2666MHz DDR4 SDRAM Non-ECC; 4 UDIMM Slots). |
Ổ cứng |
SSD 240GB + 1TB (1.000 GB) 3.5 inch 7200rpm SATA Hard Disk Drive (HDD). |
Màn hình - Monitor |
Non. |
Xử lý đồ họa - Graphics |
Intel UHD Graphics 630 (02xDP). |
Xử lý âm thanh - Audio |
RealTek ALC 3234. |
Giao tiếp mạng - Networking |
Intel i219-V Gigabit1 Ethernet LAN 10/100/1000 (Remote Wake Up, PXE support); Qualcomm QCA9377 Dual-band 1x1 802.11ac Wireless with MUMIMO + Bluetooth 4.1; Qualcomm QCA61x4A Dual-band 2x2 802.11ac Wireless with MU-MIMO + Bluetooth 4.2; Intel Wireless-AC 9560, Dual-band 2x2 802.11ac Wi-Fi with MUMIMO + Bluetooth 5. |
Chuẩn kết nối mở rộng - Expansion Slots |
1 Half Height PCIe x16; 1 Half Height PCIe x16 (wired x4); 1 M.2 for storage (22x80mm or 22x30mm); 1 M.2 for wireless (22x30mm). |
Các giao diện kết nối - I/O Ports |
Front: 01 Headset/Universal audio jack port; 01 USB 3.1 Gen 2 Type-C port with PowerShare; 01 USB 3.1 Gen 1 Ports; 02 USB 2.0 port with PowerShare; 01 USB 2.0 port. Rear: 01 Line-out Port; Kensington lock slot; 02 Display Port (DP) 1.2; 04 USB 3.1 Gen 1 Ports; 02 USB 2.0 ports (supports SmartPower On); 01 RJ-45 LAN; 01 Power Connector. |
Ổ quang - Optical |
DVD-RW. |
Nguồn - Power |
200W typical 85% Efficient PSU (80 PLUS Bronze); ENERGY STAR complaint, Active PFC. |
Kích thước / Khối lượng - Chassis |
HxWxD: 11.4” x 3.7” x 11.5” / 29.0cm x 9.26cm x 29.2cm; Weight 5.8 kg. |
Hệ điều hành - OS |
Micosoft® Windows® 10. |
Bảo hành - Warranty |
36 Month. |