-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
TECH SPECS | THÔNG SỐ KĨ THUẬT |
Model Name | Dell™ OPTIPLEX™ 7010. |
Nhà SX | Dell™ Inc. |
Vỏ Case | Small Form Factor. |
Bộ xử lý - CPU |
CPU Intel® i5 - 2400 3.1Ghz (upto 3.4Ghz), 6M Cache, DMI 5 GT/s, FCLGA 1155 (Support 2th, 3th Generation Intel® Core i3, i5, i7). |
Chipset | Intel® Q77 Express Chipset. |
Bộ nhớ - RAM | 8 GB, 1600 Mhz, DDR3. (4 DIMM Slots, 1600 MHz DDR3 SDRAM, up to 16GB). |
Ổ cứng tốc độ cao - SSD | 128GB SSD (03 SATA Ports). |
Màn hình - Monitor | Chưa kèm theo. |
Xử lý đồ họa - Graphics | 1Gb Intergrated, Intel® HD Graphics 2500. Gen7 Core Intel HD Graphics/@650MHz. Depends on available system memory (Up to 1.7GB with 4GB system Memory). OpenGL 3.0/DirectX 11. Upto 1920x1200 @ 60 Hz (HDMI), up to 2048x1536 @ 75 Hz (VGA). |
Xử lý âm thanh - Audio | Realtek ALC269Q High Definition Audio Codec. |
Giao tiếp mạng | NETWORK CONTROLLER Intel® 82579LM Ethernet Lan 10/100/1000. |
Chuẩn Card rời | 02 PCI Express X16. |
Các giao diện kết nối | Front: 1 Line-in, 1 Line-out; 02 USB 3.0 Ports 5Gbps; 02 USB 2.0 Ports 480Mbps. Rear: 1 Line-in, 1 Line-out; 1 VGA; 02 DisplayPort; 02 PS/2; 01 Serial; 02 USB 3.0 Ports 5Gbps; 04 USB 2.0 Ports 480Mbps; 1 RJ45 LAN; 1 Power Connector. |
Ổ quang - Optical | DVD/DVD-RW 1.5 Gbit/s. |
Nguồn - Power | 240W Aticve PFC. AC input Voltage Range: 90 - 264. |
Kích thước - Khối lượng | Height 29 cm; Width 9.3 cm; Depth 31.2 cm; Weight 6.0 kg. |
Hệ điều hành - OS | Micosoft® Windows® 10. |
Bảo hành | 24 Month. |