-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
TECH SPECS |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT |
Mô tả sản phẩm - Overview |
|
Thông số và hướng dẫn - Setup and specifications guide |
|
Chủng loại - Models |
OptiPlex 7090 |
Nhà sản xuất - Manufacturer |
Dell |
Vỏ Case - Type |
Small Form Factor |
Màu sắc - Color |
Đen xám |
Xuất xứ - CO |
Malaysia |
Tình trạng - CQ |
Dell phân phối chính hãng |
Bảo hành - Warranty |
36 tháng chính hãng Dell tại nơi sử dụng 1800-545455 + 12 tháng #DELLPC ProSupport |
Bộ xử lý - Processor |
CPU Intel® Core i5 - 11500 2.70 GHz turbo 4.60 Ghz, 12M SmartCache, 8 GT/s, FCLGA1200, 6 lõi, 12 luồng, 14nm (Support 11th Generation Intel® Core i3, i5, i7) |
Chipset |
Intel® Q570 Chipset |
Bộ nhớ - RAM |
8 GB, 2666MHz, DDR4 (Up to 128GB 2666/2933/3200 MHz non-ECC DDR4 memory; 4 UDIMM slots) |
Ổ cứng - Hard Drive |
256 GB SSD M.2 Gen 3 PCIe x4 NVMe
(2.5-inch, 5400 RPM, hard-disk drive - SATA 3.0 - Up to 2 TB; 2.5-inch, 7200 RPM, hard-disk drive - SATA 3.0 - Up to 1 TB; 3.5-inch,7200 RPM, hard-disk drive - SATA 3.0 - Up to 4 TB; M.2 2230, Class 35 solid-state drive - PCIe NVMe Gen3 x4 - Up to 1 TB; M.2 2280, Class 40 solid-state drive - PCIe NVMe Gen3 x4 - Up to 2 TB; M.2 2280 Opal Self-Encrypting solid-state drive - PCIe NVMe Gen3 x4, Class 40 - Up to 1 TB) |
Màn hình - Monitor |
PC Only [Lựa chọn mua kèm] |
Xử lý đồ họa - Graphics |
Intel UHD 730 Graphics (02 DP, 01 HDMI ports) |
Xử lý âm thanh - Audio |
Intel HDA (high-definition audio)
One Universal audio port (front)
One Line-out audio port with re-tasking to Line-in(rear) |
Giao tiếp mạng - Networking |
LAN: Intel I219 - 10/100/1000 Mbps
Wifi: Lựa chọn mua kèm
Bluetooth: Lựa chọn mua kèm |
Khe cắm bên trong - Internal slots |
One Half-height Gen4 PCIe x16 slot
One Half-height Gen3 PCIe x4 slot
Three SATA 3.0 slot for 3.5-inch/2.5-inch hard drive and slim optical drive
One M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card
One M.2 2230/2280 slot for SSD/Intel Optane
One M.2 2280 slot for SSD/Intel Optane |
Các cổng kết nối ngoài - External ports |
Network port: One RJ45 Ethernet port (rear)
USB ports: One USB 3.2 Gen 2 port (front); One USB 3.2 Gen 2x2 capable type-C port (front); One USB 2.0 port (front); One USB 2.0 port with PowerShare (front); Three USB 3.2 Gen 1 ports (rear); One USB 3.2 Gen 2 port (rear); Two USB 2.0 ports with SmartPower on (rear)
Audio port: One Universal audio port (front); One Re-tasking Line-out/Line-in audio port (rear)
Video port: Two DisplayPort 1.4 ports (rear); Two Mini-DisplayPort 1.4 ports (rear, optional); One Mini-DisplayPort 1.4 port (rear, optional); One USB 3.2 Gen 2 type-C port with DisplayPort Alt Mode (rear, optional); One VGA/DisplayPort 1.4/ HDMI 2.0b port (rear, optional)
Media-card reader: One SD 4.0 card slot (front, optional card)
Security-cable slot: One Kensington lock slot; One Padlock ring |
Ổ quang - Optical drive |
9.5 mm Slimline DVD +/- RW |
Nguồn - Power |
200 W (80 PLUS Bronze) |
Kích thước - Chassis |
Width: 3.65" (92.60 mm) Depth: 11.53" (292.80 mm) Height: 11.42" (290 mm) Starting Weight: 9.84 lb (4.46 kg) Max Weight: 12.61 lb (5.72 kg) |
Phụ kiện - Accessories |
Dell Multimedia Keyboard - KB216 BLACK
Dell Optical Mouse - MS116 BLACK |
Hệ điều hành - OS |
Ubuntu Linux 20.04 | Micosoft® Windows® 10, 11 Pro 64 bit (Pre-installed support) |