-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
TECH SPECS |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT |
Mô tả sản phẩm - Overview |
|
Thông số và hướng dẫn - Setup and specifications guide |
|
Chủng loại - Models |
XPS 13 9350 |
Nhà sản xuất - Manufacturer |
Dell |
Vỏ Case - Type |
Ultrabook |
Màu sắc - Color |
Bạc và xám |
Xuất xứ - CO |
Xách tay | Japan |
Tình trạng - CQ |
Like New 99% | Nguyên bản |
Bảo hành - Warranty |
18 tháng #DELLPC ProSupport. |
Bộ xử lý - Processor |
CPU Intel® Core i5 - 6200U 2.30 GHz turbo 2.80 Ghz, 3M SmartCache, 4 GT/s, FCBGA1356, 2 lõi, 4 luồng, 14nm (Support 6th Generation Intel® Core i3, i5, i7). |
Chipset |
Integrated in processor. |
Bộ nhớ - RAM |
8 GB, 1866Mhz, DDR3. |
Ổ cứng - Hard Drive |
256 GB M.2 SSD. |
Màn hình - Monitor |
13.3-inch anti-glare FullHD infinity display. |
Xử lý đồ họa - Graphics |
Intel HD Graphics 520. |
Xử lý âm thanh - Audio |
Controller Realtek ALC3246 with Waves MaxxAudio
Speakers: Two
Speaker output: Average 2 W Peak 2.5 W
Microphone Digital array-microphones
Volume controls Media-control shortcut keys |
Giao tiếp mạng - Networking |
Wi-Fi 802.11ac 2.4 & 5GHz
Intel WiDi (optional)
Bluetooth 4.1
Miracast. |
Khe cắm mở rộng - Expansion Slots |
Media-card reader Type One 3-in-1 slot Cards supported • SD card • SD High-Capacity (SDHC) card • SD Extended-Capacity (SDXC) card with Ultra High Speed (UHS). |
Các giao diện kết nối - I/O Ports |
USB • One USB 3.0 port • One USB 3.0 port with PowerShare • One USB Type-C port Audio/video
One headphone and microphone combo (headset) port. |
Ổ quang - Optical drive |
Non. |
Pin - Battery |
Type 4-cell 56 WHr smart lithium ion. |
Kích thước - Chassis |
Height 9 mm to 15 mm (0.35 in to 0.59 in)
Width 304 mm (11.97 in)
Depth 200 mm (7.87 in)
Weight (maximum): Touch screen 1.29 kg (2.84 lb); Non-touch screen 1.23 kg (2.71 lb). |
Phụ kiện - Accessories |
Camera Resolution: Still image 0.92 megapixel Video 1280 x 720 (HD) at 30 fps (maximum) Diagonal viewing angle 66 degrees. |
Hệ điều hành - OS |
Micosoft® Windows® 10 Pro 64 bit. |