-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
TECH SPECS |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT |
Vostro 3888 Overview | Dell.com |
Vostro 3888 Setup and Specifications | Dell.com |
Chủng loại - Models |
VOSTRO 3888 |
Hãng sản xuất - Manufacturer |
Dell |
Vỏ Case - Type |
Micro Tower |
Màu sắc - Color | Đen xám |
Xuất xứ - CO | Malaysia |
Bộ xử lý - Processor |
CPU Intel® Core i3 - 10100 3.60 GHz turbo 4.3 Ghz, 6M SmartCache, 8 GT/s, FCLGA1200, 4 lõi, 8 luồng, 14nm (Support 10th Generation Intel® Core i3, i5, i7). |
Chipset |
Intel® B460 Chipset. |
Bộ nhớ - RAM |
4GB, 2666Mhz, DDR4. (Up to 64GB 2666MHz non-ECC DDR4 memory; 2 DIMM slots). |
Ổ cứng - Hard Drive |
SSD 256GB SATA + HDD 1TB 7200 RPM.
(Supports one or more combination of the following configurations: • 3.5-inch, 500 GB, 7200 RPM, SATA HDD • 3.5-inch, 1 TB, 7200 RPM, SATA HDD • 3.5-inch, 2 TB, 7200 RPM, SATA HDD • M.2 2230, 128 GB, NVMe, Class 35 SSD • M.2 2230, 256 GB, NVMe, Class 35 SSD • M.2 2230, 512 GB, NVMe, Class 35 SSD The primary drive of your computer varies with the storage configuration. For computers: • with a M.2 drive, the M.2 drive is the primary drive • without a M.2 drive, the 3.5-inch hard drive is the primary drive). |
Màn hình - Monitor |
|
Xử lý đồ họa - Graphics |
Intel UHD 630 Graphics. |
Xử lý âm thanh - Audio |
Realtek ALC3246 High Definition Audio Codec (supports multiple streaming). |
Giao tiếp mạng - Networking |
Realtek RTL8111HS Gigabit Ethernet LAN 10/100/1000.
Intel Wireless-AC & Bluetooth. |
Khe cắm mở rộng - Expansion Slots |
1 Optical Disc Drive (optional) |
Các giao diện kết nối - I/O Ports |
2 USB 2.0(front) |
Ổ quang - Optical drive |
Non | 9.5 mm Slimline DVD +/- RW (Optional). |
Nguồn - Power |
260 W Bronze. |
Kích thước - Chassis |
Height: 324.30 mm (12.77") x Width: 154.00 mm (6.06") x Depth: 293.00 mm (11.54") | Weight: 4.93 kg (10.87 lb). |
Hệ điều hành - OS |
Micosoft® Windows® 10 Home 64 bit. |
Phụ kiện - Accessories |
Dell Multimedia Keyboard - KB216 BLACK. |
Bảo hành - Warranty |
12 tháng chính hãng + 12 tháng DELL PC ProSupport. |